Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
THCS Cẩm Đoài - Cẩm Giàng
| 5446 | 129246681 | 1797 | 28000334 | 7243 | 157247015 | 38.73 |
2 |
THCS Cẩm Sơn - Cẩm Giàng
| 4858 | 99652200 | 178 | 2398500 | 5036 | 102050700 | 33.57 |
3 |
THCS Thạch Lỗi - Cẩm Giàng
| 4479 | 92504798 | 301 | 7197596 | 4780 | 99702394 | 29.69 |
4 |
THCS Cẩm Giàng - Cẩm Giàng
| 6994 | 171812262 | 974 | 16969900 | 7968 | 188782162 | 28.46 |
5 |
THCS Cẩm Điền - Cẩm Giàng
| 6640 | 109429252 | 142 | 2262500 | 6782 | 111691752 | 27.91 |
6 |
THCS Cẩm Định - Cẩm Giàng
| 7554 | 204005500 | 1145 | 22202200 | 8699 | 226207700 | 25.74 |
7 |
THCS Cẩm Hưng - Cẩm Giàng
| 6280 | 154689600 | 1069 | 12434400 | 7349 | 167124000 | 23.04 |
8 |
THCS Ngọc Liên - Cẩm Giàng
| 7933 | 197871800 | 719 | 6774000 | 8652 | 204645800 | 22.13 |
9 |
THCS Cao An - Cẩm Giàng
| 10068 | 184714671 | 44 | 410500 | 10112 | 185125171 | 22.13 |
10 |
THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng
| 7315 | 162794000 | 1243 | 22256600 | 8558 | 185050600 | 20.18 |
11 |
THCS Cẩm Phúc - Cẩm Giàng
| 8618 | 220180968 | 996 | 25229000 | 9614 | 245409968 | 18.93 |
12 |
THCS Kim Giang - Cẩm Giàng
| 4351 | 78490000 | 5 | 35000 | 4356 | 78525000 | 18.3 |
13 |
THCS Cẩm Vũ - Cẩm Giàng
| 5685 | 177904850 | 1448 | 23369800 | 7133 | 201274650 | 16.44 |
14 |
THCS Tân Trường - Cẩm Giàng
| 7447 | 215198500 | 2046 | 10107504 | 9493 | 225306004 | 12.74 |
15 |
THCS Lai Cách - Cẩm Giàng
| 6794 | 125498500 | 106 | 1886000 | 6900 | 127384500 | 12.37 |
16 |
THCS Cẩm Văn - Cẩm Giàng
| 4838 | 98182609 | 112 | 3340000 | 4950 | 101522609 | 11.87 |
17 |
THCS Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng
| 6542 | 188228980 | 994 | 14900100 | 7536 | 203129080 | 11.07 |
18 |
THCS Cẩm Đông - Cẩm Giàng
| 3376 | 84399661 | 0 | | 3376 | | 8.25 |
19 |
THCS Lương Điền - Cẩm Giàng
| 2952 | 53756600 | 194 | 1439000 | 3146 | 55195600 | 5.09 |
20 |
THCS Đức Chính - Cẩm Giàng
| 1665 | 14815687 | 0 | 0 | 1665 | 14815687 | 4.85 |