UBND HUYỆN CẨM GIÀNG
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 7,569,870 (Hôm nay: 308 online: 187) Toàn huyện: 119,411,041 (Hôm nay: 448 online: 154) Đăng nhập

THỐNG KÊ SÁCH, ẤN PHẨM VÀ TẠP CHÍ

Xem thống kê mượn và trả của các trường

Thông tin chungSách và ấn phẩmTạp chíTổng hợp chung
STTĐơn vị/websiteSố lượngTiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Tỉ lệ sách-tạp chí/HS
1 Tiểu học Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6507121585000791425000658612301000012.96
2 Tiểu học Ngọc Liên - Cẩm Giàng 7855157305352116000785615732135210.72
3 Tiểu học Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 390081539413469894200043699048141314.19
4 Tiểu học Cẩm Giang - Cẩm Giàng 1080723935646678393435001159024869996628.41
5 Tiểu học Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 52551350808000 5255 20.85
6 Tiểu học Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 42708093399110471219450053179312849119.26
7 Tiểu học Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 106482204793321393260968701204124657620221.27
8 Tiểu học Cẩm Định - Cẩm Giàng 61591383177304475615750660614393348010.96
9 Tiểu học Cẩm Văn - Cẩm Giàng 760114642985787411571100847515800095713.06
10 Tiểu học Đức Chính - Cẩm Giàng 765118680867100765118680867113.49
11 Tiểu học Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 4871109219211114517440240601612665945114.64
12 Tiểu học Cẩm Đông - Cẩm Giàng 75621291755245419950000810313912552411.29
13 Tiểu học Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 12388302792000938180825001332632087450014.92
14 Tiểu học Cẩm Điền - Cẩm Giàng 790513238470062313956000852814634070017.77
15 THCS Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6368156888600106912434400743716932300023.31
16 THCS Ngọc Liên - Cẩm Giàng 79331978718007196774000865220464580022.13
17 THCS Lương Điền - Cẩm Giàng 29525375660019414390003146551956005.09
18 THCS Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 699417181226297416969900796818878216228.46
19 THCS Kim Giang - Cẩm Giàng 43517849000053500043567852500018.3
20 THCS Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 447992504798301719759647809970239429.69
21 THCS Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 4858996522001782398500503610205070033.57
22 THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 7315162794000124322256600855818505060020.18
23 THCS Cẩm Định - Cẩm Giàng 7634206914000114522202200877922911620025.97
24 THCS Cẩm Vũ - Cẩm Giàng 5685177904850144823369800713320127465016.44
25 THCS Cẩm Văn - Cẩm Giàng 49481086867091123340000506011202670912.13
26 THCS Đức Chính - Cẩm Giàng 166514815687001665148156874.85
27 THCS Cao An - Cẩm Giàng 10508198602671444105001055219901317123.09
28 THCS Lai Cách - Cẩm Giàng 67941254985001061886000690012738450012.37
29 THCS Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 5705133733781183128446634753616218041540.3
30 THCS Cẩm Đông - Cẩm Giàng 3637921386610 3637 8.89
31 THCS Tân Trường - Cẩm Giàng 7447215198500204610107504949322530600412.74
32 THCS Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 873322261096899625229000972924783996819.15
33 THCS Cẩm Điền - Cẩm Giàng 66401094292521422262500678211169175227.91
34 THCS Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng 654218822898099414900100753620312908011.07
Đăng nhập