UBND HUYỆN CẨM GIÀNG
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 8,421,904 (Hôm nay: 1,410 online: 367) Toàn huyện: 119,411,041 (Hôm nay: 948 online: 898) Đăng nhập

THỐNG KÊ SÁCH, ẤN PHẨM VÀ TẠP CHÍ

Xem thống kê mượn và trả của các trường

Thông tin chungSách và ấn phẩmTạp chíTổng hợp chung
STTĐơn vị/websiteSố lượngTiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Tỉ lệ sách-tạp chí/HS
1 Tiểu học Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6525121906000791425000660412333100013
2 Tiểu học Ngọc Liên - Cẩm Giàng 8511172426352116000851217244235211.61
3 Tiểu học Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 390081539413469894200043699048141314.19
4 Tiểu học Cẩm Giang - Cẩm Giàng 11216248011466810102435001202625825496629.48
5 Tiểu học Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 53111447749000 5311 21.08
6 Tiểu học Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 42708093399110471219450053179312849119.26
7 Tiểu học Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 112572461965321410267268701266727292340222.38
8 Tiểu học Cẩm Định - Cẩm Giàng 61661387547304475615750661314437048010.97
9 Tiểu học Cẩm Văn - Cẩm Giàng 788115534085787411571100875516691195713.49
10 Tiểu học Đức Chính - Cẩm Giàng 766818763367100766818763367113.52
11 Tiểu học Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 5012117084211117818307240619013539145115.06
12 Tiểu học Cẩm Đông - Cẩm Giàng 89511654859635419950000949217543596313.22
13 Tiểu học Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 132732717368001048216995001432129343630016.04
14 Tiểu học Cẩm Điền - Cẩm Giàng 819714068710067115570000886815625710018.48
15 THCS Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6530161638600106912434400759917407300023.82
16 THCS Ngọc Liên - Cẩm Giàng 87882215678007196774000950722834180024.31
17 THCS Lương Điền - Cẩm Giàng 29525375660019414390003146551956005.09
18 THCS Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 723817900426297416969900821219597416229.33
19 THCS Kim Giang - Cẩm Giàng 43517849000053500043567852500018.3
20 THCS Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 447992504798301719759647809970239429.69
21 THCS Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 4858996522001782398500503610205070033.57
22 THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 7520172624500137725162700889719778720020.98
23 THCS Cẩm Định - Cẩm Giàng 7654208015000114522202200879923021720026.03
24 THCS Cẩm Vũ - Cẩm Giàng 5781185963550144823369800722920933335016.66
25 THCS Cẩm Văn - Cẩm Giàng 49831098987091123340000509511323870912.22
26 THCS Đức Chính - Cẩm Giàng 166514815687001665148156874.85
27 THCS Cao An - Cẩm Giàng 10508198602671444105001055219901317123.09
28 THCS Lai Cách - Cẩm Giàng 71811366795001061886000728713856550013.06
29 THCS Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 5809134099781189729273334770616337311541.21
30 THCS Cẩm Đông - Cẩm Giàng 41041014616610 4104 10.03
31 THCS Tân Trường - Cẩm Giàng 7225222198712204610107504927123230621612.44
32 THCS Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 9264246836968996252290001026027206596820.2
33 THCS Cẩm Điền - Cẩm Giàng 66401094292521422262500678211169175227.91
34 THCS Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng 6946202048964104916879000799521892796411.74
Đăng nhập