Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Cẩm Hưng - Cẩm Giàng
| 6525 | 121906000 | 79 | 1425000 | 6604 | 123331000 | 13 |
2 |
Tiểu học Ngọc Liên - Cẩm Giàng
| 8511 | 172426352 | 1 | 16000 | 8512 | 172442352 | 11.61 |
3 |
Tiểu học Cẩm Giàng - Cẩm Giàng
| 3900 | 81539413 | 469 | 8942000 | 4369 | 90481413 | 14.19 |
4 |
Tiểu học Cẩm Giang - Cẩm Giàng
| 11216 | 248011466 | 810 | 10243500 | 12026 | 258254966 | 29.48 |
5 |
Tiểu học Thạch Lỗi - Cẩm Giàng
| 5311 | 144774900 | 0 | | 5311 | | 21.08 |
6 |
Tiểu học Cẩm Sơn - Cẩm Giàng
| 4270 | 80933991 | 1047 | 12194500 | 5317 | 93128491 | 19.26 |
7 |
Tiểu học Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng
| 11257 | 246196532 | 1410 | 26726870 | 12667 | 272923402 | 22.38 |
8 |
Tiểu học Cẩm Định - Cẩm Giàng
| 6166 | 138754730 | 447 | 5615750 | 6613 | 144370480 | 10.97 |
9 |
Tiểu học Cẩm Văn - Cẩm Giàng
| 7881 | 155340857 | 874 | 11571100 | 8755 | 166911957 | 13.49 |
10 |
Tiểu học Đức Chính - Cẩm Giàng
| 7668 | 187633671 | 0 | 0 | 7668 | 187633671 | 13.52 |
11 |
Tiểu học Cẩm Đoài - Cẩm Giàng
| 5012 | 117084211 | 1178 | 18307240 | 6190 | 135391451 | 15.06 |
12 |
Tiểu học Cẩm Đông - Cẩm Giàng
| 8951 | 165485963 | 541 | 9950000 | 9492 | 175435963 | 13.22 |
13 |
Tiểu học Cẩm Phúc - Cẩm Giàng
| 13273 | 271736800 | 1048 | 21699500 | 14321 | 293436300 | 16.04 |
14 |
Tiểu học Cẩm Điền - Cẩm Giàng
| 8197 | 140687100 | 671 | 15570000 | 8868 | 156257100 | 18.48 |
15 |
THCS Cẩm Hưng - Cẩm Giàng
| 6530 | 161638600 | 1069 | 12434400 | 7599 | 174073000 | 23.82 |
16 |
THCS Ngọc Liên - Cẩm Giàng
| 8788 | 221567800 | 719 | 6774000 | 9507 | 228341800 | 24.31 |
17 |
THCS Lương Điền - Cẩm Giàng
| 2952 | 53756600 | 194 | 1439000 | 3146 | 55195600 | 5.09 |
18 |
THCS Cẩm Giàng - Cẩm Giàng
| 7238 | 179004262 | 974 | 16969900 | 8212 | 195974162 | 29.33 |
19 |
THCS Kim Giang - Cẩm Giàng
| 4351 | 78490000 | 5 | 35000 | 4356 | 78525000 | 18.3 |
20 |
THCS Thạch Lỗi - Cẩm Giàng
| 4479 | 92504798 | 301 | 7197596 | 4780 | 99702394 | 29.69 |
21 |
THCS Cẩm Sơn - Cẩm Giàng
| 4858 | 99652200 | 178 | 2398500 | 5036 | 102050700 | 33.57 |
22 |
THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng
| 7520 | 172624500 | 1377 | 25162700 | 8897 | 197787200 | 20.98 |
23 |
THCS Cẩm Định - Cẩm Giàng
| 7654 | 208015000 | 1145 | 22202200 | 8799 | 230217200 | 26.03 |
24 |
THCS Cẩm Vũ - Cẩm Giàng
| 5781 | 185963550 | 1448 | 23369800 | 7229 | 209333350 | 16.66 |
25 |
THCS Cẩm Văn - Cẩm Giàng
| 4983 | 109898709 | 112 | 3340000 | 5095 | 113238709 | 12.22 |
26 |
THCS Đức Chính - Cẩm Giàng
| 1665 | 14815687 | 0 | 0 | 1665 | 14815687 | 4.85 |
27 |
THCS Cao An - Cẩm Giàng
| 10508 | 198602671 | 44 | 410500 | 10552 | 199013171 | 23.09 |
28 |
THCS Lai Cách - Cẩm Giàng
| 7181 | 136679500 | 106 | 1886000 | 7287 | 138565500 | 13.06 |
29 |
THCS Cẩm Đoài - Cẩm Giàng
| 5809 | 134099781 | 1897 | 29273334 | 7706 | 163373115 | 41.21 |
30 |
THCS Cẩm Đông - Cẩm Giàng
| 4104 | 101461661 | 0 | | 4104 | | 10.03 |
31 |
THCS Tân Trường - Cẩm Giàng
| 7225 | 222198712 | 2046 | 10107504 | 9271 | 232306216 | 12.44 |
32 |
THCS Cẩm Phúc - Cẩm Giàng
| 9264 | 246836968 | 996 | 25229000 | 10260 | 272065968 | 20.2 |
33 |
THCS Cẩm Điền - Cẩm Giàng
| 6640 | 109429252 | 142 | 2262500 | 6782 | 111691752 | 27.91 |
34 |
THCS Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng
| 6946 | 202048964 | 1049 | 16879000 | 7995 | 218927964 | 11.74 |