UBND HUYỆN CẨM GIÀNG
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 8,127,021 (Hôm nay: 581 online: 120) Toàn huyện: 119,411,041 (Hôm nay: 565 online: 97) Đăng nhập

THỐNG KÊ SÁCH, ẤN PHẨM VÀ TẠP CHÍ

Xem thống kê mượn và trả của các trường

Thông tin chungSách và ấn phẩmTạp chíTổng hợp chung
STTĐơn vị/websiteSố lượngTiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Tỉ lệ sách-tạp chí/HS
1 Tiểu học Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6525121906000791425000660412333100013
2 Tiểu học Ngọc Liên - Cẩm Giàng 8239167448352116000824016746435211.24
3 Tiểu học Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 390081539413469894200043699048141314.19
4 Tiểu học Cẩm Giang - Cẩm Giàng 1121624801146678393435001199925735496629.41
5 Tiểu học Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 53111447749000 5311 21.08
6 Tiểu học Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 42708093399110471219450053179312849119.26
7 Tiểu học Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 112122429815321393260968701260526907840222.27
8 Tiểu học Cẩm Định - Cẩm Giàng 61591383177304475615750660614393348010.96
9 Tiểu học Cẩm Văn - Cẩm Giàng 788115534085787411571100875516691195713.49
10 Tiểu học Đức Chính - Cẩm Giàng 766818763367100766818763367113.52
11 Tiểu học Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 4882110156211114517440240602712759645114.66
12 Tiểu học Cẩm Đông - Cẩm Giàng 88221641639635419950000936317411396313.04
13 Tiểu học Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 12886261901900938180825001382427998440015.48
14 Tiểu học Cẩm Điền - Cẩm Giàng 810413579010064414642000874815043210018.23
15 THCS Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6525161638600106912434400759417407300023.81
16 THCS Ngọc Liên - Cẩm Giàng 87682208078007196774000948722758180024.26
17 THCS Lương Điền - Cẩm Giàng 29525375660019414390003146551956005.09
18 THCS Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 722517900426297416969900819919597416229.28
19 THCS Kim Giang - Cẩm Giàng 43517849000053500043567852500018.3
20 THCS Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 447992504798301719759647809970239429.69
21 THCS Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 4858996522001782398500503610205070033.57
22 THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 7520172624500133423946700885419657120020.88
23 THCS Cẩm Định - Cẩm Giàng 7634206914000114522202200877922911620025.97
24 THCS Cẩm Vũ - Cẩm Giàng 5727182644550144823369800717520601435016.53
25 THCS Cẩm Văn - Cẩm Giàng 49831098987091123340000509511323870912.22
26 THCS Đức Chính - Cẩm Giàng 166514815687001665148156874.85
27 THCS Cao An - Cẩm Giàng 10508198602671444105001055219901317123.09
28 THCS Lai Cách - Cẩm Giàng 71811366795001061886000728713856550013.06
29 THCS Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 5809134099781189729273334770616337311541.21
30 THCS Cẩm Đông - Cẩm Giàng 41041014616610 4104 10.03
31 THCS Tân Trường - Cẩm Giàng 7225222198712204610107504927123230621612.44
32 THCS Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 900022942996899625229000999625465896819.68
33 THCS Cẩm Điền - Cẩm Giàng 66401094292521422262500678211169175227.91
34 THCS Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng 694620204896499414900100794021694906411.66
Đăng nhập