UBND HUYỆN CẨM GIÀNG
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 7,300,847 (Hôm nay: 1,466 online: 158) Toàn huyện: 119,411,041 (Hôm nay: 1,268 online: 300) Đăng nhập

THỐNG KÊ SÁCH, ẤN PHẨM VÀ TẠP CHÍ

Xem thống kê mượn và trả của các trường

Thông tin chungSách và ấn phẩmTạp chíTổng hợp chung
STTĐơn vị/websiteSố lượngTiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Tỉ lệ sách-tạp chí/HS
1 Tiểu học Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6329116416000791425000640811784100012.61
2 Tiểu học Ngọc Liên - Cẩm Giàng 7855157305352116000785615732135210.72
3 Tiểu học Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 390081539413469894200043699048141314.19
4 Tiểu học Cẩm Giang - Cẩm Giàng 1045822457246678393435001124123391596627.55
5 Tiểu học Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 52441350648000 5244 20.81
6 Tiểu học Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 42708093399110471219450053179312849119.26
7 Tiểu học Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 106482204793321393260968701204124657620221.27
8 Tiểu học Cẩm Định - Cẩm Giàng 58291197317304475615750627612534748010.41
9 Tiểu học Cẩm Văn - Cẩm Giàng 760114642985787411571100847515800095713.06
10 Tiểu học Đức Chính - Cẩm Giàng 734417643167100734417643167112.95
11 Tiểu học Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 435290402111114517440240549710784235113.37
12 Tiểu học Cẩm Đông - Cẩm Giàng 75941302934245419950000813514024342411.33
13 Tiểu học Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 12801302229400938180825001373932031190015.39
14 Tiểu học Cẩm Điền - Cẩm Giàng 774712743270062313956000837014138870017.44
15 THCS Cẩm Hưng - Cẩm Giàng 6280154689600106912434400734916712400023.04
16 THCS Ngọc Liên - Cẩm Giàng 79331978718007196774000865220464580022.13
17 THCS Lương Điền - Cẩm Giàng 29525375660019414390003146551956005.09
18 THCS Cẩm Giàng - Cẩm Giàng 699417181226297416969900796818878216228.46
19 THCS Kim Giang - Cẩm Giàng 43517849000053500043567852500018.3
20 THCS Thạch Lỗi - Cẩm Giàng 447992504798301719759647809970239429.69
21 THCS Cẩm Sơn - Cẩm Giàng 4858996522001782398500503610205070033.57
22 THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng 7315162794000124322256600855818505060020.18
23 THCS Cẩm Định - Cẩm Giàng 7634206914000114522202200877922911620025.97
24 THCS Cẩm Vũ - Cẩm Giàng 5685177904850144823369800713320127465016.44
25 THCS Cẩm Văn - Cẩm Giàng 51311045906091123340000524310793060912.57
26 THCS Đức Chính - Cẩm Giàng 166514815687001665148156874.85
27 THCS Cao An - Cẩm Giàng 10068184714671444105001011218512517122.13
28 THCS Lai Cách - Cẩm Giàng 67941254985001061886000690012738450012.37
29 THCS Cẩm Đoài - Cẩm Giàng 5446129246681179728000334724315724701538.73
30 THCS Cẩm Đông - Cẩm Giàng 3376843996610 3376 8.25
31 THCS Tân Trường - Cẩm Giàng 7447215198500204610107504949322530600412.74
32 THCS Cẩm Phúc - Cẩm Giàng 861822018096899625229000961424540996818.93
33 THCS Cẩm Điền - Cẩm Giàng 66401094292521422262500678211169175227.91
34 THCS Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng 654218822898099414900100753620312908011.07
Đăng nhập