Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Cẩm Hưng - Cẩm Giàng
| 6329 | 116416000 | 79 | 1425000 | 6408 | 117841000 | 12.61 |
2 |
Tiểu học Ngọc Liên - Cẩm Giàng
| 7855 | 157305352 | 1 | 16000 | 7856 | 157321352 | 10.72 |
3 |
Tiểu học Cẩm Giàng - Cẩm Giàng
| 3900 | 81539413 | 469 | 8942000 | 4369 | 90481413 | 14.19 |
4 |
Tiểu học Cẩm Giang - Cẩm Giàng
| 10458 | 224572466 | 783 | 9343500 | 11241 | 233915966 | 27.55 |
5 |
Tiểu học Thạch Lỗi - Cẩm Giàng
| 5244 | 135064800 | 0 | | 5244 | | 20.81 |
6 |
Tiểu học Cẩm Sơn - Cẩm Giàng
| 4270 | 80933991 | 1047 | 12194500 | 5317 | 93128491 | 19.26 |
7 |
Tiểu học Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng
| 10648 | 220479332 | 1393 | 26096870 | 12041 | 246576202 | 21.27 |
8 |
Tiểu học Cẩm Định - Cẩm Giàng
| 5829 | 119731730 | 447 | 5615750 | 6276 | 125347480 | 10.41 |
9 |
Tiểu học Cẩm Văn - Cẩm Giàng
| 7601 | 146429857 | 874 | 11571100 | 8475 | 158000957 | 13.06 |
10 |
Tiểu học Đức Chính - Cẩm Giàng
| 7344 | 176431671 | 0 | 0 | 7344 | 176431671 | 12.95 |
11 |
Tiểu học Cẩm Đoài - Cẩm Giàng
| 4352 | 90402111 | 1145 | 17440240 | 5497 | 107842351 | 13.37 |
12 |
Tiểu học Cẩm Đông - Cẩm Giàng
| 7594 | 130293424 | 541 | 9950000 | 8135 | 140243424 | 11.33 |
13 |
Tiểu học Cẩm Phúc - Cẩm Giàng
| 12801 | 302229400 | 938 | 18082500 | 13739 | 320311900 | 15.39 |
14 |
Tiểu học Cẩm Điền - Cẩm Giàng
| 7747 | 127432700 | 623 | 13956000 | 8370 | 141388700 | 17.44 |
15 |
THCS Cẩm Hưng - Cẩm Giàng
| 6280 | 154689600 | 1069 | 12434400 | 7349 | 167124000 | 23.04 |
16 |
THCS Ngọc Liên - Cẩm Giàng
| 7933 | 197871800 | 719 | 6774000 | 8652 | 204645800 | 22.13 |
17 |
THCS Lương Điền - Cẩm Giàng
| 2952 | 53756600 | 194 | 1439000 | 3146 | 55195600 | 5.09 |
18 |
THCS Cẩm Giàng - Cẩm Giàng
| 6994 | 171812262 | 974 | 16969900 | 7968 | 188782162 | 28.46 |
19 |
THCS Kim Giang - Cẩm Giàng
| 4351 | 78490000 | 5 | 35000 | 4356 | 78525000 | 18.3 |
20 |
THCS Thạch Lỗi - Cẩm Giàng
| 4479 | 92504798 | 301 | 7197596 | 4780 | 99702394 | 29.69 |
21 |
THCS Cẩm Sơn - Cẩm Giàng
| 4858 | 99652200 | 178 | 2398500 | 5036 | 102050700 | 33.57 |
22 |
THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng
| 7315 | 162794000 | 1243 | 22256600 | 8558 | 185050600 | 20.18 |
23 |
THCS Cẩm Định - Cẩm Giàng
| 7634 | 206914000 | 1145 | 22202200 | 8779 | 229116200 | 25.97 |
24 |
THCS Cẩm Vũ - Cẩm Giàng
| 5685 | 177904850 | 1448 | 23369800 | 7133 | 201274650 | 16.44 |
25 |
THCS Cẩm Văn - Cẩm Giàng
| 5131 | 104590609 | 112 | 3340000 | 5243 | 107930609 | 12.57 |
26 |
THCS Đức Chính - Cẩm Giàng
| 1665 | 14815687 | 0 | 0 | 1665 | 14815687 | 4.85 |
27 |
THCS Cao An - Cẩm Giàng
| 10068 | 184714671 | 44 | 410500 | 10112 | 185125171 | 22.13 |
28 |
THCS Lai Cách - Cẩm Giàng
| 6794 | 125498500 | 106 | 1886000 | 6900 | 127384500 | 12.37 |
29 |
THCS Cẩm Đoài - Cẩm Giàng
| 5446 | 129246681 | 1797 | 28000334 | 7243 | 157247015 | 38.73 |
30 |
THCS Cẩm Đông - Cẩm Giàng
| 3376 | 84399661 | 0 | | 3376 | | 8.25 |
31 |
THCS Tân Trường - Cẩm Giàng
| 7447 | 215198500 | 2046 | 10107504 | 9493 | 225306004 | 12.74 |
32 |
THCS Cẩm Phúc - Cẩm Giàng
| 8618 | 220180968 | 996 | 25229000 | 9614 | 245409968 | 18.93 |
33 |
THCS Cẩm Điền - Cẩm Giàng
| 6640 | 109429252 | 142 | 2262500 | 6782 | 111691752 | 27.91 |
34 |
THCS Nguyễn Huệ - Cẩm Giàng
| 6542 | 188228980 | 994 | 14900100 | 7536 | 203129080 | 11.07 |