Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Cẩm Giang - Cẩm Giàng
| 10632 | 230661466 | 783 | 9343500 | 11415 | 240004966 | 27.98 |
2 |
Tiểu học Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng
| 10648 | 220479332 | 1393 | 26096870 | 12041 | 246576202 | 21.27 |
3 |
Tiểu học Thạch Lỗi - Cẩm Giàng
| 5255 | 135080800 | 0 | | 5255 | | 20.85 |
4 |
Tiểu học Cẩm Sơn - Cẩm Giàng
| 4270 | 80933991 | 1047 | 12194500 | 5317 | 93128491 | 19.26 |
5 |
Tiểu học Cẩm Điền - Cẩm Giàng
| 7747 | 127432700 | 623 | 13956000 | 8370 | 141388700 | 17.44 |
6 |
Tiểu học Cẩm Phúc - Cẩm Giàng
| 13052 | 307648700 | 938 | 18082500 | 13990 | 325731200 | 15.67 |
7 |
Tiểu học Cẩm Giàng - Cẩm Giàng
| 3900 | 81539413 | 469 | 8942000 | 4369 | 90481413 | 14.19 |
8 |
Tiểu học Cẩm Đoài - Cẩm Giàng
| 4352 | 90402111 | 1145 | 17440240 | 5497 | 107842351 | 13.37 |
9 |
Tiểu học Cẩm Văn - Cẩm Giàng
| 7601 | 146429857 | 874 | 11571100 | 8475 | 158000957 | 13.06 |
10 |
Tiểu học Đức Chính - Cẩm Giàng
| 7344 | 176431671 | 0 | 0 | 7344 | 176431671 | 12.95 |
11 |
Tiểu học Cẩm Hưng - Cẩm Giàng
| 6329 | 116416000 | 79 | 1425000 | 6408 | 117841000 | 12.61 |
12 |
Tiểu học Cẩm Đông - Cẩm Giàng
| 7562 | 129175524 | 541 | 9950000 | 8103 | 139125524 | 11.29 |
13 |
Tiểu học Ngọc Liên - Cẩm Giàng
| 7855 | 157305352 | 1 | 16000 | 7856 | 157321352 | 10.72 |
14 |
Tiểu học Cẩm Định - Cẩm Giàng
| 5829 | 119731730 | 447 | 5615750 | 6276 | 125347480 | 10.41 |